Từ 1-5 ngày làm việc
Giao hàng miễn phí
Sản phẩm trên 300.000đ
Đổi trả miễn phí
Đổi trả miễn phí 5 ngày
Thanh toán
Thanh toán khi nhận hàng
Hỗ trợ mua nhanh
Điện thoại: 0934332123
Thứ 2 - Thứ 6 : 8 am - 10 pm
TỔNG QUAN |
MP 3054SP |
---|---|
Loại thiết bị |
Máy photocopy đa năng trắng/đen |
Tốc độ bản chụp |
25 – 35 bản chụp / phút |
Công suất sử dụng/tháng |
5.000 – 20.000 bản/tháng |
Thời gian khởi động |
14 giây |
Thời gian in bản đầu tiên |
4.6 giây |
Tốc độ in |
30 trang/ phút |
Bộ nhớ có sẵn |
2 GB |
Ổ cứng HDD |
320 GB |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) |
587 x 680 x 788 mm (không bao gồm ARDF) |
Trọng lượng |
60 kg |
Nguồn điện |
220 – 240 V, 50/60 Hz |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ |
Tối đa : 1600 W |
Chế độ chờ |
54.6 W |
Chế độ nghỉ |
0.49 W |
Thông số TEC |
1.092 W/h |
XỬ LÝ GIẤY |
A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 |
Sức chứa giấy vào |
Có sẵn : 1.150 tờ, Tối đa: 4.700 tờ |
Sức chứa giấy ra |
Có sẵn : 500 tờ, Tối đa: 1.625 tờ |
Định lượng giấy |
60 – 300 g/m2, Đảo mặt: 52 – 256 g/m², Khay tay: 2 – 300 g/m² |
IN |
MP 3054SP |
Ngôn ngữ in |
Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3™, IPDS, XPS, Có sẵn: PCL5e, PCL6, Adobe® PDF Direct |
Độ phân giải in |
600 x 600 dpi, 1.200 x 1.200 dpi (tối đa) |
Giao tiếp |
Chọn thêm: Bi-directional IEEE 1284/ECP, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth, Additional NIC (2nd port), Có sẵn: USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, SD slot, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-T |
Giao thức mạng |
TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX (Tùy chọn) |
HĐH Windows® hỗ trợ |
Windows® XP, Windows® Vista, Windows®7, Windows® 8, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012 |
HĐH Mac OS |
Macintosh OS X v10.56 hoặc mới hơn |
HĐH UNIX |
UNIX Sun® Solaris: 2.9, 2.10 HP-UX: 11.x, 11i v2, 11i v3 SCO OpenServer: 5.0.7, 6.0 RedHat® Linux Enterprise: v4, v5, v6 IBM® AIX: v5L, v5.3, v6.1, v7.1 |
PHOTOCOPY |
Laser beam scanning & electro photographic printing |
Copy liên tục |
Lên tới 999 bản |
Độ phân giải photocopy |
600 dpi |
Thu phóng |
Từ 25% đến 400% mỗi bước 1% |
SCAN |
Có sẵn |
Tốc độ SCAN |
ARDF: 80 bản gốc/phút |
Độ phân giải scan |
600 dpi, 1.200 dpi (TWAIN) |
Trình điều khiển tích hợp |
Network TWAIN |
Định dạng tập tin |
TIFF, JPEG, PDF, Encryption PDF, High Compression PDF, PDF-A |
Scan trực tiếp đến |
E-mail, Folder, USB/SD, URL NCP (chọn thêm) |
FAX |
MP 3054SP |
Bảng mạch |
PSTN, PBX |
Khả năng tương thích |
ITU-T (CCITT) G3 |
Độ phân giải Fax |
8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi 8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi 8 x 15.4 line/mm, 16x 15.4 line/mm 400 x 400 dpi (chọn thêm) |
Tốc độ Fax |
G3: Xấp xỉ 3 giây (200 x 100 dpi, JBIG) Xấp xỉ 2 giây (200 x 100 dpi) |
Tốc độ modern |
Tối đa: 33.6 Kbps |
Bộ nhớ Fax |
Có sẵn : 4 MB, Tối đa : 60 MB |
Họ & tên: * |
Điện thoại: * |
Email: * |
Nội dung: * |